STT | Tiếng | Chuyên đề cấp 1 | Chuyên đề cấp 2 | Số xuất bản | Tháng xuất bản | Năm xuất bản | Tên bài | Tác giả | Tóm tắt |
1
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 371_372 | | 2020 |
| Trần Hồng Hà |
|
2
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 371_372 | | 2020 |
| Đỗ Cảnh Dương |
|
3
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 371_372 | | 2020 |
| Trần Văn Trị, Bùi Minh Tâm, Đào Thái Bắc, Nguyễn Bá Minh, Nguyễn Thị Bích Thủy, Nguyễn Văn Vượng, Nguyễn Xuân Bao, Phạm Đức Lương, TrầnTrọng Hòa |
|
4
| Việt | Kiến tạo - sinh khoáng | | 371_372 | | 2020 |
| Nguyễn Hoàng |
|
5
| Việt | Thạch học | Trầm tích | 371_372 | | 2020 |
| Nguyễn Văn Vượng, Lê Duy Bách, Lường Thị Thu Hoài, Phạm Nguyễn Hà Vũ, Nguyễn Đình Nguyên, Phan Thanh Tùng, Nguyễn Thế Hùng, Hoàng Thị Phương Thảo |
|
6
| Việt | Thạch học | Magma | 371_372 | | 2020 |
| Trần Trọng Hòa, Bùi Ấn Niên, Trần Tuấn Anh, Phạm Ngọc Cẩn, Phạm Thị Dung, Izokh A.E., Shelepaev R.A., Svetliskaya T.V |
|
7
| Việt | Thạch học | Magma | 371_372 | | 2020 |
| Lưu Công Trí, La Mai Sơn, Nguyễn Thị Thanh Thảo, Nagi Takahashi. |
|
8
| Việt | Thạch học | Trầm tích | 371_372 | | 2020 |
| Trần Nghi, Nguyễn Thị Phương Thảo, Đinh Xuân Thành, Lương Hồng Hược, Nguyễn Thị Huyền Trang, Lê Nam, Đào Trung Hoàn |
|
9
| Việt | Thạch học | Trầm tích | 371_372 | | 2020 |
| Nghiêm Nhật Mai, Nguyễn Đức Phong, Nguyễn Hữu Mạnh |
|
10
| Việt | Cổ sinh - địa tầng | Kainozoi | 371_372 | | 2020 |
| Trần Ngọc Diễn, Ngô Thị Đào, Nguyễn Thị Thu Cúc, Nguyễn Tiến Thành, Vũ Ngọc Tuyên, Đinh Văn Phú |
|
11
| Việt | Địa hóa | | 371_372 | | 2020 |
| Nguyễn Văn Nam, Nguyễn Ngọc Khôi, Nguyễn Thị Huyền, Quách Đức Tín, Công Thị Diệp, Nguyễn Đức Chính, Bùi Thế Anh, Christoph Hauzenberger, Chakkaphan Sutthirat |
|
12
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 371_372 | | 2020 |
| Đồng Văn Giáp, Phí Chí Thiện, Lê Duy Nguyên, Đinh Đức Anh, Nguyễn Văn Thu |
|
13
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 371_372 | | 2020 |
| Hoàng Lan, Phùng Thị Thủy, Phạm Thị Mai Phương, Nguyễn Đức Dũng, Tô Kim Anh, Nguyễn Lan Hương, Đồng Văn Giáp, Hoàng Văn Long, Phan Đức Lễ, Lê Quốc Hùng. |
|
14
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 371_372 | | 2020 |
| Lường Thị Thu Hoài, Nguyễn Văn Vượng, Phạm Nguyễn Hà Vũ, Nguyễn Đình Nguyên, Phan Thanh Tùng, Nguyễn Thế Hùng, Hoàng Thị Phương Thảo. |
|
15
| Việt | Địa chất thủy văn | | 371_372 | | 2020 |
| Phạm Quý Nhân, Tạ Thị Thoảng, Trần Thành Lê, Phạm Thị Thu, Nguyễn Thế Chuyên |
|
16
| Việt | Kiến tạo - sinh khoáng | | 371_372 | | 2020 |
| Phạm Tích Xuân, Phạm Thanh Đăng, Nguyễn Xuân Quả, Vũ Văn Chinh, Nguyễn Văn Phổ, Đoàn Thu Trà, Nguyễn Thị Liên |
|
17
| Việt | Các phương pháp nghiên cứu địa chất, kỹ thuật công nghệ địa chất | | 371_372 | | 2020 |
| Nguyễn Trường Lưu, Hoàng Văn Long, Phan Đức Lễ, Phạm Văn Hùng, Nguyễn Thiện Công, Trần Duân |
|
18
| Việt | Địa mạo | | 371_372 | | 2020 |
| Đặng Văn Bào, Ngô Văn Liêm, Trần Văn Trị |
|
19
| Việt | Thạch học | Trầm tích | 371_372 | | 2020 |
| Nguyễn Thị Phương Thảo, Trần Nghi, Đinh Xuân Thành |
|
20
| Việt | Địa vật lý | | 371_372 | | 2020 |
| Nguyễn Văn Nam, Lê Văn Đạt |
|
21
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 371_372 | | 2020 |
| Đặng Quốc Tiến, Đỗ Quang Thiên, Vũ Quang Lân |
|
22
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 371_372 | | 2020 |
| La Thế Phúc, Lương Thị Tuất, Phạm Hồng Thái, Phạm Đình Sắc, Bùi Văn Thơm, Lê Thị Minh Lý, Nguyễn Khắc Sử, Nguyễn Lân Cường, Vũ Tiến Đức, Lê Xuân Hưng, Trần Quốc Huy, Phạm Ngọc Danh, Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Trung Minh |
|
23
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 369_370 | | 2020 |
| Tạ Hòa Phương, Nguyễn Huy Yết, Nguyễn Xuân Nam, Phan Đông Pha, Trần Ngọc Diễn, Trần Đức Thạnh |
|
24
| Việt | Thạch học | Magma | 369_370 | | 2020 |
| Nguyễn Văn Nguyên, Blill Howell, Lê Duy Nguyên, Đồng Văn Giáp, Trần Ngọc Diễn, Đỗ Quang Huy , Hồ Thị Thư, Bùi Minh Chung |
|
25
| Việt | Thạch học | Trầm tích | 369_370 | | 2020 |
| Trần Ngọc Diễn, Vũ Văn Hà, Nguyễn Tiến Thành, Nguyễn Thị Thu Cúc, Nguyễn Minh Quảng, Dương Tuấn Ngọc, Vũ Ngọc Tuyên, Ngô Thị Đào, Đặng Minh Tuấn, Nguyễn Thanh Hằng. |
|
26
| Việt | Địa mạo | | 369_370 | | 2020 |
| Vũ Văn Phái, Hoàng Thị Thúy, Dương Tuấn Ngọc, Nguyễn Tiến Thành |
|
27
| Việt | Địa mạo | | 369_370 | | 2020 |
| Dương Tuấn Ngọc1, Nguyễn Tiến Thành, Trần Ngọc Diễn, Lê Văn Đức, Vũ Văn Phái |
|
28
| Việt | Thạch học | Trầm tích | 369_370 | | 2020 |
| Vũ Tất Tuân, Nguyễn Tiến Thành, Lê Văn Đức, Vũ Ngọc Tuyên |
|
29
| Việt | Địa vật lý | | 369_370 | | 2020 |
| Phạm Nguyễn Hà Vũ, Đinh Xuân Thành, Đặng Văn Bào, Nguyễn Đình Nguyên, Trần Ngọc Diễn, Dương Tuấn Ngọc |
|
30
| Việt | Thạch học | | 369_370 | | 2020 |
| Nguyễn Văn Nguyên, Đồng Văn Giáp, Hà Xuân Bính, Vũ Mạnh Hào, Đinh Đức Anh |
|
31
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 369_370 | | 2020 |
| Nguyễn Đình Lập, Nguyễn Phương, Nguyễn Tiến Thành |
|
32
| Việt | Kiến tạo - sinh khoáng | | 369_370 | | 2020 |
| Nguyễn Lợi Lộc, Đỗ Văn Lĩnh, Đinh Quốc Văn, Nguyễn Thanh Sang, Vũ Trọng Tấn, Phạm Quý Ngọc, Trần Ngọc Diễn |
|
33
| Việt | Địa chất công trình - trắc địa | | 369_370 | | 2020 |
| Tô Hoàng Nam, Vũ Ngọc Tuyên, Đỗ Minh Toàn |
|
34
| Việt | Địa chất các mỏ quặng (phân theo khoáng sản ) | Nhóm không kim loại | 368 | | 2019 |
| Vũ Đình Tải, Vũ Quang Lân, La Mai Sơn, Thái Bình Dương, Nguyễn Trọng
Dũng, Nguyễn Công Thuận |
|
35
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 368 | | 2019 |
| Vũ Quang Lân, Trần Quang Phương, Bùi Tiến Dũng, Nguyễn Xuân Quang |
|
36
| Việt | Địa hóa | | 368 | | 2019 |
| Trần Mỹ Dũng, La Mai Sơn, Vũ Quang Lân, Nguyễn Trọng Dũng, Bùi Tiến Dũng, Tạ Văn Thắng, Đinh Xuân Hà, Trần Hải Nam, Trương Quang Hải. |
|
37
| Việt | Thạch học | Magma | 368 | | 2019 |
| Vũ Đình Tải, Vũ Quang Lân, La Mai Sơn, Ngô Xuân Thành, Trần Mỹ Dũng, Đinh Mạnh Hà |
|
38
| Việt | Địa hóa | | 368 | | 2019 |
| Trần Mỹ Dũng, Ngô Xuân Thành, Vũ Quang Lân, La Mai Sơn, Trần Hải Nam, Chu Văn Dũng, Đặng Hương Giang, Nguyễn Quốc Hưng |
|
39
| Việt | Địa hóa | | 368 | | 2019 |
| Vũ Mạnh Hào, Ngô Xuân Thành, Trần Mỹ Dũng, Trần Văn Miến, Vũ Quang Lân, Trần Hải Nam, Đặng Hương Giang |
|
40
| Việt | Kiến tạo - sinh khoáng | | 368 | | 2019 |
| Vũ Xuân Lực, Nguyễn Công Thuận |
|
41
| Việt | Kiến tạo - sinh khoáng | | 368 | | 2019 |
| Ngô Xuân Thành, Vũ Đình Tải, Vũ Quang Lân, Trần Mỹ Dũng, La Mai Sơn, Trần Trung Hiếu |
|
42
| Việt | Kiến tạo - sinh khoáng | | 367 | | 2019 |
| Nguyễn Quốc Hưng, Vũ Anh Đạo, Ngô Xuân Thành, Trần Thanh Hải, Đặng Văn Bát |
|
43
| Việt | Địa chất thủy văn | | 367 | | 2019 |
| Nguyễn Thạc Cường, Hồ Minh Thọ, Đoàn Văn Cánh, Đặng Đức Nhận |
|
44
| Việt | Các phương pháp nghiên cứu địa chất, kỹ thuật công nghệ địa chất | | 367 | | 2019 |
| Vũ Văn Hà, Phạm Quang Sơn, Nguyễn Công Quân, Nguyễn Minh Quảng, Đặng Xuân Tùng |
|
45
| Việt | Cổ sinh - địa tầng | Kainozoi | 367 | | 2019 |
| Nguyễn Thị Thu Cúc, Vũ Văn Hà, Nguyễn Minh Quảng, Nguyễn Thùy Dương, An Thị Thùy, Nguyễn Thị Mịn,
Lê Đức Lương2, Đặng Xuân Tùng4, Mai Anh Đức5 |
|
46
| Việt | Thạch học | Trầm tích | 367 | | 2019 |
| Mai Thành Tân, Đinh Văn Thuận, Nguyễn Văn Sơn, Ngô Thị Đào, Nguyễn Văn Tạo, Lê Đức Lương |
|
47
| Việt | Các phương pháp nghiên cứu địa chất, kỹ thuật công nghệ địa chất | | 367 | | 2019 |
| Nguyễn Mỹ Linh, Trần Trọng Thắng, Đặng Thị Huyền, Nguyễn Mạnh Tuấn, Nguyễn Cao Cường, Nhữ Việt Hà |
|
48
| Việt | Địa chất các mỏ quặng (phân theo khoáng sản ) | Nhóm kim loại | 367 | | 2019 |
| Đồng Văn Giáp, Trịnh Đình Huấn, Bùi Viết Sáng, Lưu Công Trí, Đinh Xuân Hà |
|
49
| Anh | Địa hóa | | 49_50 | | 2019 |
| Nguyễn Thị Bích Thủy, Nguyễn Thị Xuân, Hồ Thị Thư, Nguyễn Đức Chính, Trần Đại Dũng, Bùi Thế Anh, Đặng Văn Long |
|
50
| Anh | Kiến tạo - sinh khoáng | | 49_50 | | 2019 |
| Truong Thanh Phi |
|