STT | Tiếng | Chuyên đề cấp 1 | Chuyên đề cấp 2 | Số xuất bản | Tháng xuất bản | Năm xuất bản | Tên bài | Tác giả | Tóm tắt |
1
| Việt | Địa hóa | | 358 | 7-8 | 2016 |
| La Mai Sơn, Hoàng Thị Hồng Anh, Bùi Thế Anh, Phạm Minh, Phạm Trung Hiếu |
|
2
| Việt | Kiến tạo - sinh khoáng | | 358 | 7-8 | 2016 |
| Nguyễn Thị Thanh Thảo |
|
3
| Việt | Thạch học | | 358 | 7-8 | 2016 |
| Đào Viết Cảnh, Nguyễn Văn Dũng |
|
4
| Việt | Các phương pháp nghiên cứu địa chất, kỹ thuật công nghệ địa chất | | 358 | 7-8 | 2016 |
| Phạm Văn Hùng, Phạm Quang Sơn, Bùi Văn Thơm, Nguyễn Văn Dũng |
|
5
| Việt | Địa chất các mỏ quặng (phân theo khoáng sản ) | Nhóm kim loại | 358 | 7-8 | 2016 |
| Phạm Hòe, Nguyễn Đình Tiết, Lã Xuân Liên, Kiều Cao Thăng, Dương Văn Sự, Trần Thanh Phúc |
|
6
| Việt | Địa chất thủy văn | | 358 | 7-8 | 2016 |
| Nguyễn Đình Tứ |
|
7
| Việt | Địa chất thủy văn | | 358 | 7-8 | 2016 |
| Trần Thị Lựu, Phạm Quý Nhân, Trần Nghi, Flemming Larsen. |
|
8
| Việt | Kiến tạo - sinh khoáng | | 358 | 7-8 | 2016 |
| Nguyễn Quang Minh, Nguyễn Quang Phích |
|
9
| Việt | Kiến tạo - sinh khoáng | | 358 | 7-8 | 2016 |
| Vũ Ngọc Trân |
|
10
| Việt | Các phương pháp nghiên cứu địa chất, kỹ thuật công nghệ địa chất | | 357 | 5-6 | 2016 |
| Bùi Văn Trường |
|
11
| Việt | Các phương pháp nghiên cứu địa chất, kỹ thuật công nghệ địa chất | | 357 | 5-6 | 2016 |
| PhạmThị Nga, JÖrn Kasbohm, Nguyễn Thanh Lan, Nguyễn Ngọc Nam, Hoàng Thị Minh Thảo |
|
12
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 357 | 5-6 | 2016 |
| Trần Thị Mỹ Thành, William Power, Mark W. Sterling , Nguyễn Lê Minh, Nguyễn Ảnh Dương, Nguyễn Văn Dương, Warwick Smith, Bùi Công Quế |
|
13
| Việt | Kiến tạo - sinh khoáng | | 357 | 5-6 | 2016 |
| Lê Triều Việt, Văn Đức Tùng, Vũ Văn Chỉnh, Vũ Cao Chỉ, Nguyễn Thị Thanh Hương, Nguyễn Văn Luân, Đào Hải Nam, Bùi Văn Quỳnh |
|
14
| Việt | Kiến tạo - sinh khoáng | | 357 | 5-6 | 2016 |
| Nguyễn Văn Canh, Phạm Văn Hùng |
|
15
| Việt | Kiến tạo - sinh khoáng | | 357 | 5-6 | 2016 |
| Nguyễn Đại Trung, Phạm Thị Thủy, Trần Tân Văn |
|
16
| Việt | Kiến tạo - sinh khoáng | | 357 | 5-6 | 2016 |
| Nguyễn Thế Tiệp, Ngô Quang Toàn, Đoàn Thị Mai Khanh |
|
17
| Việt | Kiến tạo - sinh khoáng | | 357 | 5-6 | 2016 |
| Nguyễn Văn Tuấn, Cao Thị Thúy Bình, Nguyễn Đức Chính, Đặng Mỹ Cung, Trần Đại Dũng |
|
18
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 357 | 5-6 | 2016 |
| Hoàng Văn Hoan, Nguyễn Văn Lâm |
|
19
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 357 | 5-6 | 2016 |
| Nguyễn Thị Hồng, Nguyễn Thị Bích, Lê Hoàng Tú, Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Kim Lợi |
|
20
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 352_354 | 7-12 | 2015 |
| Hoàng Thị Thanh Thủy, Mai Kim Vinh, Dương Thị Phượng Quyên |
|
21
| Việt | Địa hóa | | 352_354 | 7-12 | 2015 |
| Phạm Trung Hiếu, Nguỵễn Thị Bích Thủy, Phạm Thị Dung, Bùi Thế Vinh |
|
22
| Việt | Các phương pháp nghiên cứu địa chất, kỹ thuật công nghệ địa chất | | 352_354 | 7-12 | 2015 |
| Phùng Thế Lễ, Nguyễn Văn Lưu, Vũ Trọng Tấn, Nguyễn Tiến Hóa |
|
23
| Việt | Địa hóa | | 352_354 | 7-12 | 2015 |
| Nguyễn Văn Định, Nguyễn Thị Hiệp, Dương Quang Nguyệt, Vũ Minh Thanh |
|
24
| Việt | Các phương pháp nghiên cứu địa chất, kỹ thuật công nghệ địa chất | | 352_354 | 7-12 | 2015 |
| Nguyễn Thành vấn, Nguyễn Văn Thuận, Đặng Hoài Trung, Võ Nguyễn Như Liễu, Võ Minh Triết, Nguyễn Tiến Hóa |
|
25
| Việt | Các phương pháp nghiên cứu địa chất, kỹ thuật công nghệ địa chất | | 352_354 | 7-12 | 2015 |
| Nguyễn Nhật Kim Ngân, Nguyễn Ngọc Thu, Đinh Quốc Tuấn |
|
26
| Việt | Địa vật lý | | 352_354 | 7-12 | 2015 |
| Phùng Thế Lễ, Vũ Trọng Tấn |
|
27
| Việt | Tin địa chất | | 352_354 | 7-12 | 2015 |
| Trần Duân, Nguyễn Hùng Cường, Nguyễn Năng Thành |
|
28
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 352_354 | 7-12 | 2015 |
| |
|
29
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 352_354 | 7-12 | 2015 |
| Thái Quang |
|
30
| Việt | Kiến tạo - sinh khoáng | | 352_354 | 7-12 | 2015 |
| Nguyễn Xuân Bao, Dương Văn cầu, Trịnh Văn Long |
|
31
| Việt | Kiến tạo - sinh khoáng | | 352_354 | 7-12 | 2015 |
| Đào Viết Cảnh, Phạm Huy Long, Đỗ Văn Lĩnh |
|
32
| Việt | Thạch học | Magma | 352_354 | 7-12 | 2015 |
| Vũ Như Hùng, Thái Quang, Nguyễn Thế Long, Nguyễn Thị Bích Thủy |
|
33
| Việt | Thạch học | Trầm tích | 352_354 | 7-12 | 2015 |
| Đỗ Văn Lĩnh, Nguyễn Huy Dũng, Nguyễn Huỳnh Thiên Hương, Phạm Thế Tài, Nguvễn Đan Vũ, Trịnh Minh Phuông, Trần Văn Toàn, Bùi Thế Vinh, Huỳnh Hồ |
|
34
| Việt | Thạch học | Trầm tích | 352_354 | 7-12 | 2015 |
| Trần Duân, Bùi Phú Mỹ, Nguyễn Thanh Trà |
|
35
| Việt | Địa mạo | | 352_354 | 7-12 | 2015 |
| Đỗ Văn Lĩnh, Nguyễn Đan Vũ, Trần Văn Toàn, Trần Văn Nam, Trịnh Minh Phuông, Ma Công Cọ |
|
36
| Việt | Thạch học | Trầm tích | 352_354 | 7-12 | 2015 |
| Vũ Văn Vĩnh, Nguyễn Huy Dũng, Trịnh Nguyên Tính, Trần Văn Nam |
|
37
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 352_354 | 7-12 | 2015 |
| Nguyễn Việt Kỳ, Lê Xuân Thuyên, Đào Hồng Hải, Đỗ Văn Lĩnh |
|
38
| Việt | Địa chất công trình - trắc địa | | 352_354 | 7-12 | 2015 |
| Võ Đại Nhật, Nguyễn Tiến Sơn, Phạm Minh Tuấn, Võ Thanh Long |
|
39
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 352_354 | 7-12 | 2015 |
| Đỗ Văn Lĩnh, Cát Nguyên Hùng, Nguyễn Ngọc Thu, Cao Đình Triều, Nguyễn Đình Xuyên, Phan Thu Nga, Nguyễn Thu Hằng |
|
40
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 352_354 | 7-12 | 2015 |
| Mai Xuân Bách, Cao Đình Trọng, Vũ Trọng Tấn |
|
41
| Việt | Địa chất các mỏ quặng (phân theo khoáng sản ) | Nhóm kim loại | 352_354 | 7-12 | 2015 |
| Mai Kim Vinh, Phạm Văn Hường, Trần Ngọc Khai, Trần Duân, Nguyễn Công Câu |
|
42
| Việt | Địa chất các mỏ quặng (phân theo khoáng sản ) | Nhóm kim loại | 352_354 | 7-12 | 2015 |
| Trần Ngọc Khai, Đỗ Ngọc Chuân, Mai Kim Vinh, Đặng Văn Rời |
|
43
| Việt | Địa hóa | | 352_354 | 7-12 | 2015 |
| Nguyễn Chí Vũ, Nguyễn Thị Kiều Oanh |
|
44
| Việt | Địa chất các mỏ quặng (phân theo khoáng sản ) | Nhóm kim loại | 352_354 | 7-12 | 2015 |
| Nguyễn Kim Hoàng, Nguvễn Vãn Mài |
|
45
| Việt | Thạch học | Magma | 350 | 3-4 | 2015 |
| Ngô Xuân Thành, Phạm Trung Hiếu, Phạm Ngọc Dũng |
|
46
| Việt | Thạch học | | 350 | 3-4 | 2015 |
| Nguyễn Thị Thủy, Hoàng Hoa Thám, Lê Duy Đạt, Hideki Wada |
|
47
| Việt | Kiến tạo - sinh khoáng | | 350 | 3-4 | 2015 |
| Trần Mỹ Dũng |
|
48
| Việt | Kiến tạo - sinh khoáng | | 350 | 3-4 | 2015 |
| Chu Văn Ngợi, Nguyễn Hữu Tuyên, Phạm Thu Hiên |
|
49
| Việt | Địa chất các mỏ quặng (phân theo khoáng sản ) | Nhóm không kim loại | 350 | 3-4 | 2015 |
| Kiều Quý Nam, Nguyễn Ánh Dưong, Phạm Như Sang, Nguyễn Thế Hậu |
|
50
| Việt | Kiến tạo - sinh khoáng | | 350 | 3-4 | 2015 |
| Nguyễn Tiến Thành, Lê Văn Toàn, Nguyễn Văn Phổ |
|