Trở lại nội dung trước

Phần II

Danh bạ các nguồn nước khoáng & nước nóng Việt Nam


3.1 Những điều giải thích chung về cách trình bày danh bạ

3.2 Mô tả các nguồn nước khoáng và nước nóng Việt Nam

3.2.1 Tây bắc bộ

3.2.1.1 Tỉnh Lai Châu

3.2.1.1.1 Nguồn Pác Ma

3.2.1.1.2 Nguồn Tả Pao Hổ (dưới)

3.2.1.1.3 Nguồn Sin Chải (Tả Pao Hổ trên)

3.2.1.1.4 Nguồn Vó (Vàng Pó, Thẩm Bú)

3.2.1.1.5 Nguồn Bản Hon

3.2.1.1.6 Nguồn Bản Trang (Mường Lay)

3.2.1.1.7 Nguồn Nậm Cải (Tà Phìn)

3.2.1.1.8 Nguồn Tà Pa

3.2.1.1.9 Nguồn Bản Sáng

3.2.1.1.10 Nguồn Bản Mã (Bản Mu, Bản Mua)

3.2.1.1.11 Nguồn Nà Nghịu

3.2.1.1.12 Nguồn Pà Sa Lào

3.2.1.1.13 Nguồn Pom Lót (Nà Ten)

3.2.1.1.14 Nguồn Pác Vạt

3.2.1.1.15 Nguồn Mường Luân

3.2.1.1.16 Nguồn Nà Khoang

3.2.1.1.17 Nguồn Bản Chả

3.2.1.1.18 Nguồn Huổi Hay

3.2.1.1.19 Nguồn Mường Ten 1

3.2.1.1.20 Nguồn Mường Ten 2

3.2.1.1.21 Nguồn Mường Ten 3

3.2.1.1.22 Nguồn Huổi Khuông 1

3.2.1.1.23 Nguồn Huổi Khuông 2

3.2.1.1.24 Nguồn Na Há

3.2.1.1.25 Nguồn Mường Lới 1

3.2.1.1.26 Nguồn Mường Lới 2

3.2.1.2 Tỉnh Sơn La

3.2.1.2.27 Nguồn Bản Dẹt

3.2.1.2.28 Nguồn Cô Vai (Khua Vai)

3.2.1.2.29 Nguồn Bản ít

3.2.1.2.30 Nguồn ít Ong

3.2.1.2.31 Nguồn ít Lưới

3.2.1.2.32 Nguồn Bản Cứp (Nậm ún)

3.2.1.2.33 Nguồn Mường Pìa

3.2.1.2.34 Nguồn Long Say (Cô Tòng)

3.2.1.2.35 Nguồn Bản Cát

3.2.1.2.36 Nguồn Bản Huổi

3.2.1.2.37 Nguồn Bản Cang

3.2.1.2.38 Nguồn Bản Cống

3.2.1.2.39 Nguồn Nậm Cang

3.2.1.2.40 Nguồn Bản Mòng

3.2.1.2.41 Nguồn Chiềng Đông

3.2.1.2.42 Nguồn Nà Lều

3.2.1.2.43 Nguồn Bản Vàn (Bản Vân)

3.2.1.2.44 Nguồn Cao Đa

3.2.1.2.45 Nguồn Pê Ngoài

3.2.1.2.46 Nguông Pê Trong

3.2.1.2.47 Nguồn Bản Mòn

3.2.1.2.48 Nguồn Nước Chiều 1

3.2.1.2.49 Nguồn Nước Chiều 2

3.2.1.2.50 Nguồn Bản Pèo

3.2.1.2.51 Nguồn Bản Bó

3.2.1.2.52 Nguồn Phu Mao

3.2.1.3 Tỉnh Lào Cai

3.2.1.3.53 Nguồn Lũng Pô

3.2.1.3.54 Nguồn Bản Mạc

3.2.1.3.55 Nguồn Nà Ban

3.2.1.3.56 Nguồn Phênh Phát

3.2.1.3.57 Nguồn Nà ún

3.2.1.3.58 Nguồn Bản Xa

3.2.1.3.59 Nguồn Nậm Sổ

3.2.1.3.60 Nguồn Bản Khì

3.2.1.4 Tỉnh Yên Bái

3.2.1.4.61 Nguòn Bản San

3.2.1.4.62 Nguồn Nậm Có

3.2.1.4.63 Nguồn Tú Lệ

3.2.1.4.64 Nguồn Gia Hội (Chiềng Ban)

3.2.1.4.65 Nguồn Bản Cải (Bản Bon, Cò Cọi)

3.2.1.4.66 Nguồn Bản Tú

3.2.1.4.67 Nguồn Rừng Si

3.2.1.4.68 Nguồn Bản Vệ

3.2.1.4.69 Nguồn Phù Nham

3.2.1.4.70 Nguồn Bản Hốc

3.2.1.4.71 Nguồn Cốc Báng

3.2.1.4.72 Nguồn Trạm Tấu 1

3.2.1.4.73 Nguồn Trạm Tấu 2

3.2.1.4.74 Nguồn Trạm Tấu 3

3.2.1.4.75 Nguồn Khe Mảng

3.2.1.4.76 Nguồn Oa Cải

3.2.1.4.77 Nguồn Trấn Yên

3.2.1.5 Tỉnh phú Thọ

3.2.1.5.78 Nguòn Phù Lao (Lỗ khoan 101b)

3.2.1.6 Tỉnh Hoà Bình

3.2.1.6.79 Nguồn Xóm Rạch

3.2.1.6.80 Nguồn Vĩnh Đồng

3.2.1.6.81 Nguồn Khảng Khảy

3.2.1.6.82 Nguòn Mớ Đá (Đầm Thị, Kim Bôi)

3.2.1.6.83 Nguồn Xóm Chiềng

3.2.1.6.84 Làng Sào

3.2.1.6.85 Nguồn Suối ấm

3.2.1.6.86 Nguồn Quý Hoà

3.2.1.6.87 Nguồn Nà Sun

3.2.2 Đông Bắc Bộ

3.2.2.1 Tỉnh Hà Giang

3.2.2.1.88 Nguồn Hoàng Su Phì

3.2.2.1.89 Nguồn Bó Đướt (Bo Đát)

3.2.2.1.90 Nguồn Quảng Ngần

3.2.2.2 Tỉnh Tuyên Quang

3.2.2.2.91 Nguồn Pắc Ban

3.2.2.2.92 Nguồn Bản Rừng

3.2.2.2.93 Nguồn Bình Ca

3.2.2.2.94 Nguồn Mỹ Lâm (Nhân Gia)

3.2.2.3 Tỉnh Cao Bằng

3.2.2.3.95 Nguồn Nà Rụa

3.2.2.4 Tỉnh Thái nguyên

3.2.2.4.96 Nguồn La Hiên (Lỗ khoan 407)

3.2.2.5 Tỉnh Lạng Sơn

3.2.2.5.97 Nguồn Xuân Tình

3.2.2.6 Tỉnh Bắc Giang

3.2.2.6.98 Nguồn Kép Hạ

3.2.2.6.99 Nguồn Biển Động

3.2.2.7 Tỉnh Quảng Ninh

3.2.2.7.100 Nguồn Quang Hanh

3.2.2.7.101 NguồnTam Hợp

3.2.3 Đồng Bằng Bắc Bộ

3.2.3.1 Tỉnh Hà Tây

3.2.3.1.102 Nguồn Mỹ Khê (Ba Vì)

3.2.3.2 Tỉnh Hải Dương

3.2.3.2.103 Nguồn hải Dương (Lỗ Khoan 608A)

3.2.3.2.104 Nguồn Lai Cách (Cẩm Giàng)

3.2.3.2.105 Nguồn Thạch Khôi (Lỗ khoan 8)

3.2.3.3 Thành phố Hải Phòng

3.2.3.3.106 Nguồn Pháp Xuyên (Tiên Lãng, lỗ khoan 14)

3.2.3.4 Tỉnh Thái Bình

3.2.3.4.107 Nguồn Bắc Sơn (Lỗ khoan 23)

3.2.3.4.108 Nguồn Phong Châu (Lỗ khoan 100)

3.2.3.4.109 Nguồn Quang Bình Lỗ (Khoan 101)

3.2.3.4.110 Nguồn Hồng Tiến (Lỗ khoan 50)

3.2.3.4.111 Nguồn Hoà Bình (Lỗ khoan 5)

3.2.3.4.112 Nguồn Nam Hải 1 (Lỗ khoan 51)

3.2.3.4.113 Nguồn Nam Hải 2 (Lỗ khoan36)

3.2.3.4.114 Nguồn Đông Cơ (Lỗ khoan 61)

3.2.3.5 Tỉnh Nam Định

3.2.3.5.115 Nguồn Giao An (Lỗ khoan 60)

3.2.3.5.116 Nguồn Giao Thuận (Lỗ Khoan 35)

3.2.3.6 Tỉnh Ninh Bình

3.2.3.6.117 Nguồn Kênh Gà

3.2.3.6.118 Nguồn Thường Sung

3.2.4 Bắc Trung Bộ

3.2.4.1 Tỉnh Thanh Hoá

3.2.4.1.119 Nguồn Chà Khốt

3.2.4.1.120 Nguồn Nghĩa Trang

3.2.4.1.121 Nguồn Vó ấm

3.2.4.2 Tỉnh Nghệ An

3.2.4.2.122 Nguồn Bản Bọ

3.2.4.2.123 Nguồn Bản Tạt

3.2.4.2.124 Nguồn Bản Khạng

3.2.4.2.125 Nguồn Nghĩa Lâm

3.2.4.2.126 Nguồn Giang Sơn

3.2.4.3 Tỉnh Hà Tĩnh

3.2.4.3.127 Nguồn Kim Sơn (Nậm Chốt)

3.2.4.4 Tỉnh Quảng Bình

3.2.4.4.128 Nguồn Thanh Lâm (Nô Bồ)

3.2.4.4.129 Nguồn Troóc

3.2.4.4.130 Nguồn Đông Nghèn

3.2.4.4.131 Nguồn Bang (Lò Vôi, Lệ Thuỷ)

3.2.4.5 Tỉnh Quảng Trị

3.2.4.5.132 Nguồn Tân Lâm

3.2.4.5.133 Nguồn Làng Eo (Thường Trung)

3.2.4.5.134 Nguồn Làng Rượu (Hướng Hoá)

3.2.4.5.135 Nguồn Đa Krong (Ra Lân)

3.2.4.6 Thừa Thiên _Huế

3.2.4.6.136 Nguồn Thanh Tân (Phong Sơn)

3.2.4.6.137 Nguồn Thanh Phước (Lỗ khoan 309)

3.2.4.6.138 Nguồn Mỹ An (Lỗ khoan 314)

3.2.4.6.139 Nguồn Dương Hoà (Hương Bình)

3.2.4.6.140 Nguồn A Roàng (Tà Lài)

3.2.5 Duyên Hải Nam Trung Bộ

3.2.5.1 Thành Phố Đà Nẵng

3.2.5.1.141 Nguồn Đồng Nghệ (Phước Nhơn)

3.2.5.2 Tỉnh Quảng Nam

3.2.5.2.142 Nguồn Bản Búc

3.2.5.2.143 Nguồn Đắk Pring

3.2.5.2.144 Nguồn An Điềm

3.2.5.2.145 Nguồn Quế Lộc (Phúc Thọ)

3.2.5.2.146 Nguồn Quế Phong (Bàn Thạch)

3.2.5.2.147 Nguồn Kỳ Quế (Phú Ninh)

3.2.5.2.148 Nguồn Lũng Viềng

3.2.5.2.149 Nguồn Tà Vi

3.2.5.2.150 Nguồn Trà Mai

3.2.5.2.151 Nguồn Trà Cang

3.2.5.2.152 Nguồn Te Tố

3.2.5.3 Tỉnh Quảng Ngãi

3.2.5.3.153 Nguồn Thạch Bích (Bình Hoà I, II)

3.2.5.3.154 Nguồn Nghiã Thuận (Nghĩa Thắng)

3.2.5.3.155 Nguồn Đá Đen (Bàn Cờ)

3.2.5.3.156 Nguồn Phước Thọ

3.2.5.3.157 Nguồn Xã Điệu

3.2.5.3.158 Nguồn Sơn Mùa

3.2.5.3.159 Nguồn Kim Động

3.2.5.3.160 Nguồn Tú Sơn

3.2.5.3.161 Nguồn Thạch Trụ (Mộ Đức)

3.2.5.4 Tỉnh Bình Định

3.2.5.4.162 Nguồn Vĩnh Thịnh

3.2.5.4.163 Nguồn Hội Vân

3.2.5.4.164 Nguồn Cát Minh

3.2.5.4.165 Nguồn Chánh Thắng

3.2.5.4.166 Nguồn Phước Mỹ

3.2.5.5 Tỉnh Phú Yên

3.2.5.5.167 Nguồn Phước Long

3.2.5.5.168 Nguồn Triêm Đức

3.2.5.5.169 Nguồn Ea Riêng

3.2.5.5.170 Nguồn Phú Sen

3.2.5.5.171 Nguồn Sơn Thành

3.2.5.6 Tỉnh Khánh Hoà

3.2.5.6.172 Nguồn Tu Bông

3.2.5.6.173 Nguồn Vạn Giã (Hóc Chim)

3.2.5.6.174 Nguồn Trường Xuân (Ninh Hoà, Buôn M Dung)

3.2.5.6.175 Nguồn Ninh Thân

3.2.5.6.176 Nguồn Vĩnh Phương

3.2.5.6.177 Nguồn Phước Trung

3.2.5.6.178 Nguồn Đảm Thạnh

3.2.5.6.179 Nguồn Suối Dầu

3.2.5.6.180 Nguồn Ba Ngòi (Trà Long)

3.2.5.7 Tỉnh Ninh Thuận

3.2.5.7.181 Nguồn Tân Mỹ

3.2.5.7.182 Nguồn Nhj Hà

3.2.5.8 Tỉnh Bình Thuận

3.2.5.8.183 Nguồn Vĩnh Hảo

3.2.5.8.184 Nguồn Châu Cát

3.2.5.8.185 Nguồn Đại Hoà (Lỗ khoan 710)

3.2.5.8.186 Nguồn Sông Lòng Sông

3.2.5.8.187 Nguồn Nha Mé

3.2.5.8.188 Nguồn Nuí Bà

3.2.5.8.189 Nguồn Văn Lâm

3.2.5.8.190 Nguồn Hàm Cường

3.2.5.8.191 Nguồn Tân Lập

3.2.5.8.192 Nguồn Tà Cú (Bưng Thị)

3.2.5.8.193 Nguồn Phong Điền

3.2.5.8.194 Nguồn Suối Kiết

3.2.5.8.195 Nguồn Đồng Kho (Tánh Linh)

3.2.5.8.196 Nguồn Đa Kai (Đa Ngun)

3.2.6 Cao Nguyên Nam Trung Bộ

3.2.6.1 Tỉnh Kon Tum

3.2.6.1.197 Nguồn Đak Tô*

3.2.6.1.198 Nguồn Kon Đu

3.2.6.1.199 Nguồn Đak Rơnu

3.2.6.1.200 Nguồn Đak Rơman

3.2.6.1.201 Nguôn Rang Rịa

3.2.6.1.202 Nguồn Suối Luông

3.2.6.1.203 Nguồn Nước Chè 1

3.2.6.1.204 Nguồn Nước Chè 2

3.2.6.1.205 Nguồn Kon Kđó

3.2.6.1.206 Nguồn Kon Braih

3.2.6.1.207 Nguồn Đak Pne

3.2.6.1.208 Nguồn Mơ Rai

3.2.6.1.209 Nguồn Plei Po

3.2.6.1.210 Nguồn Cà Đin

3.2.6.2 Tỉnh Gia Lai

3.2.6.2.211 Nguồn Plei Khưu (Lỗ khoan 121)

3.2.6.2.212 Nguồn Plei Nhót (Lỗ khoan 104B)

3.2.6.2.213 Nguồn Phú Mỹ (Lỗi khoan 8)

3.2.6.2.214 Nguồn Plei Gol (Lỗ khoan 186)

3.2.6.2.215 Nguồn Cheo Reo

3.2.6.3 Tỉnh Đắc Lắc

3.2.6.3.216 Nguồn Đăk Mol (Lỗ khoan 309B)

3.2.6.4 Tỉnh Lâm Đồng

3.2.6.4.217 Nguồn Đạ Long (Yêng Le)

3.2.6.4.218 Nguồn Phú Hội

3.2.6.4.219 Nguồn Gougah

3.2.6.4.220 Nguồn Cát Tiên (Lỗ khoan 724B)

3.2.7 Đông Nam Bộ

3.2.7.1 Tỉnh Tây Ninh

3.2.7.1.221 Nguồn Ninh Điền (Lỗ khoan TN4)

3.2.7.2 Tỉnh Bình Phước

3.2.7.2.222 Nguồn Đồng Phú (Lỗ khoan 81)

3.2.7.3 Tỉnh Đồng Nai

3.2.7.3.223 Nguồn Suối Nho (Lỗ khoan 712Đ)

3.2.7.3.224 Nguồn Phú Hiệp (Thành Trung)

3.2.7.4 Thành phố Hồ Chí Minh

3.2.7.4.225 Nguồn Bình Lợi (Lỗ khoan 9646)

3.2.7.5 Tỉnh Bà Rịa_Vũng Tàu

3.2.7.5.226 Nguồn Ngãi Giao (Lỗ khoan TV8)

3.2.7.5.227 Nguồn Tóc Tiên (Lỗ khoan TV22)

3.2.7.5.228 Nguồn Suối Nghệ (Lỗ khoan SN1)

3.2.7.5.229 Nguồn Phước Lễ (Lỗ khoan PL1)

3.2.7.5.230 Nguồn Long Hương (Lỗ khoan TV14)

3.2.7.5.231 Nguồn Láng Dài (Lỗ khoan LĐ4)

3.2.7.5.232 Nguồn Phước Tĩnh (Lỗ khoan TV19)

3.2.7.5.233 Nguồn Bình Châu (Cù My)

3.2.8 Tây Nam Bộ

3.2.8.1 Tỉnh Long An

3.2.8.1.234 Nguồn Vĩnh Hưng (Lỗ khoan S27)

3.2.8.1.235 Nguồn Tân Mỹ (Lỗ khoan 9632)

3.2.8.1.236 Nguồn Tân Thạnh (Lỗ khoan LK21_III)

3.2.8.1.237 Nguồn Bến Lức (Lỗ khoan 1105)

3.2.8.1.238 Nguồn Tân An (Lỗ khoan 329)

3.2.8.1.239 Nguồn Khánh Hậu (Lỗ khoan LK328)

3.2.8.2 Tỉnh Tiền Giang

3.2.8.2.240 Nguồn Hội Cư (Lỗ khoan 20_I)

3.2.8.2.241 Nguồn Hoà Hưng (Lỗ khoan S45)

3.2.8.2.242 Nguồn Mỹ Chánh (Lỗ khoan S42)

3.2.8.2.243 Nguồn An Phú (Lỗ khoan S44)

3.2.8.2.244 Nguồn Cai Lậy (Lỗ khoan S41)

3.2.8.2.245 Nguồn Hưng Thạnh (Lỗ khoan S39)

3.2.8.2.246 Nguồn Thân Cửu Nghĩa (Lỗ khoan 33A)

3.2.8.2.247 Nguồn Trung Lương (Lỗ khoan 9225)

3.2.8.2.248 Nguồn Mỹ Tho 1 (Lỗ khoan 31MT)

3.2.8.2.249 Nguồn Tân Mỹ Chánh 1 (Lỗ khoan 36D)

3.2.8.2.250 Nguồn Tân Mỹ Chánh 2 (Lỗ khoan 36B)

3.2.8.2.251 Nguồn Tân Mỹ Chánh 3 (Lỗ khoan 36MT)

3.2.8.2.252 Nguồn Chợ Gạo 1 (Lỗ khoan 9613)

3.2.8.2.253 Nguồn Chợ Gạo 2 (Lỗ khoan S43)

3.2.8.2.254 Nguồn Đồng Sơn (Lỗ khoan 50)

3.2.8.2.255 Nguồn Vĩnh Bình (Lỗ khoan 51)

3.2.8.2.256 Nguồn Bình Xuân (Lỗ khoan 53)

3.2.8.3 Tỉnh Đồng Tháp

3.2.8.3.257 Nguồn Tràm Chim (Lỗ khoan S72)

3.2.8.3.258 Nguồn Tân Công Sính (Lỗ khoan 9694)

3.2.8.3.259 Nguồn Thạnh Hưng (Lỗ khoan 106 III)

3.2.8.4 Tỉnh Bến Tre

3.2.8.4.260 Nguồn Bến Tre (Lỗ khoan 218)

3.2.8.4.261 Nguồn Mỏ Cày (Lỗ khoan 22)

3.2.8.5 Tỉnh Vĩnh Long

3.2.8.5.262 Nguồn Tân Ngãi )(Lỗ khoan 210)

3.2.8.5.263 Nguồn Vĩnh Long 1 (Lỗ khoan 890)

3.2.8.5.264 Nguồn Vĩnh Long 2 (Lỗ khoan 898)

3.2.8.5.265 Nguồn Cái Vồn (Lỗ khoan 209)

3.2.8.5.266 Nguồn Long Hồ

3.2.8.6 Tỉnh Trà Vinh

3.2.8.6.267 Nguồn Cầu Kè (Lỗ khoan S101)

3.2.8.6.268 Nguồn Long Toàn (Lỗ khoan 217 NK)

3.2.8.7 Tỉnh Cần Thơ

3.2.8.7.269 Nguồn Ô Môn (Lỗ khoan 205)

3.2.8.7.270 Nguồn Vị Thanh (Lỗ khoan 9599)

3.2.8.7.271 Nguồn Long Mỹ (Lỗ khoan 211)

3.2.8.8 Tỉnh Sóc Trăng

3.2.8.8.272 Nguồn Mỹ Tú (Lỗ khoan S115)

3.2.8.8.273 Nguồn Sóc Trăng (Lỗ khoan 9598_III)

3.2.8.8.274 Nguồn Đại Ngãi (Lỗ khoan S113)

3.2.8.8.275 Nguồn Bãi Xàu

3.2.8.8.276 Nguồn Lịch Hội Thượng (Lỗ khoan S112)

3.2.8.9 Tỉnh An Giang

3.2.8.9.277 Nguồn Mỹ Luông (Lỗ khoan 9693)

3.2.8.9.278 Nguồn Mỹ Thới (Lỗ khoan 9601)

3.2.8.10 Tỉnh Kiên Giang

3.2.8.10.279 Nguồn An Hoà (Lỗ khoan 8601)

3.2.8.10.280 Nguông Mông Thọ (Lỗ khoan 807A)

3.2.8.11 Tỉnh Bạc Liêu

3.2.8.11.281 Nguồn Phước Long (Lỗ khoan S146)

3.2.8.11.282 Nguồn Bạc Liêu 1 (Lỗ khoan 9597_II)

3.2.8.11.283 Nguồn Bạc Liêu 2 (Lỗ khoan LK2)

3.2.8.11.284 Nguồn Bạc Liêu 3 (Lỗ khoan 1P)

3.2.8.12 Tỉnh Cà Mau

3.2.8.12.285 Nguồn Bình Thới (Lỗ khoan S147)

3.1.2.8.12.286 Nguồn Cà Mau (Lỗ khoan 215)

3.2.8.12.287 Nguồn Năm Căn (Lỗ khoan S141)