|
Geological
Map of Vietnam
at scale 1:500.000
Sheets: Lào Cai,
Cao Bằng, Điện Biên, Hà
Nội, Mường Xén, Vinh, Huế, Đà Nẵng,
Kon Tum, Quảng Ngãi, Playcu, Quy Nhơn, Phú Quốc,
Sài Gòn, Đà Lạt, Cà Mau, Trà Vinh
|
Hydrogeological
Map of Việt nam at scale
1:500.000
Sheets: Lào Cai,
Cao Bằng, Điện Biên, Hà
Nội, Mường Xén, Vinh, Huế, Đà Nẵng,
Kon Tum, Quảng Ngãi, Playcu, Quy Nhơn, Phú Quốc,
Sài Gòn, Đà Lạt, Cà Mau, Trà Vinh
|
Mettalogeny Map
of Việt
nam
at scale 1:1.000.000
|
Geological Formation
and Structure
Map of Việt
nam at scale 1:1.500.000
|
Geology
and Mineral Resources Map of Việt nam at
scale 1:200.000
Sheets
North of Trung Bộ series: Sầm
Nưa,
Khang Khay - Mường Xén, Thanh Hoá, Xiêng Khong - Tưng
Dưng,
Vinh, Hà Tĩnh - Kỳ Anh, Mahaxay - Đồng Hới,
Lệ Thuỷ - Quảng Trị, Hưng Hoá - Huế - Đà
Nẵng, Bà Nà, Hội An
Plaint of Nam
Bộ series:
Công Pông Chàm-Lộc Ninh, Châu
Đốc, Sài
Gòn (TP Hồ Chí Minh), Phú Quốc - Hà Tiên,
Long Xuyên, Mỹ Tho, An Biên - Sóc Tră;ng, Trà Vinh
- Côn Đảo, Cà Mau - Bạc Liêu
KonTum -
Buôn ma Thuột series:
Bản Đôn,
Quảng Ngãi,
Đắc Tô,
Quảng Ngãi,
Kon Tum,
Mă;ng Đen - Bồng Sơn
Playcu,
An Khê,
Quy Nhơn,
Buôn Ma Thuột,
Tuy Hoà
Bến Khế - Đồng Nai series:
Bến Khế,
Buprăng,
Nha Trang,
B'Lao,
Đà Lạt - Cam Ranh,
Gia Ray - Bà Rịa,
Phan Thiết
North-east series:
Mã Quan,
Bảo Lạc,
Bắc Cạn,
Long Tân - Chính Si,
Lạng Sơn,
Móng Cái,
Hải Phòng,
Hòn Gai,
Nam Định
|
|