Danh mục các
phụ lục báo cáo
địa chất
Website cung cấp cho người
dùng
danh mục các phụ lục của các báo cáo
hiện đang lưu giữ tại Lưu
trữ Địa chất.
Danh mục các phụ lục
của
các báo cáo địa chất gồm:
- Các phụ
lục số, phụ lục vă;n bản
- Các bản đồ, bản vẽ
kèm theo báo cáo.
Người dùng có thể
tìm được danh sách các phụ lục nêu
trên cho từng báo cáo theo ký hiệu lưu
trữ của chúng, thứ tự tìm kiếm được
tiến hành theo Menu của Website.
Ví dụ: Tìm
danh mục
các phụ
lục
của báo cáo có ký hiệu lưu trữ Ck.65
(Báo cáo tìm kiếm chì kẽm và các KS khác
vùng Tú Lệ)
Trình tự tiến hành
như sau: chọn
nhóm báo cáo, chọn "Ck",
chọn
tiếp "Ck" chuyển cửa sổ
màn hình
tới dòng Ck.65 rồi kích vào "Ck.65"
ta được danh sách các phụ lục của
báo cáo vần tìm
Các báo cáo
nêu trên hiện được
lưu giữ dưới các hình thức sau:
+ Lưu giữ trong các báo cáo ở Lưu trữ Địa
chất, người đọc có thể đọc hoặc
sao chép trên giấy.
+ Quét ảnh và cài đặt trong hệ
thống tra cứu tra cứu điện tử của Viện,
người dùng có thể tra cứu trên mạng
cục bộ (LAN) hoặc sao ghi đĩa CD
Chú ý: các
báo có mũi
tên đỏ nằm cạnh cột ký hiệu lưu
trữ là các báo cáo đã tin học hoá
(có CD)
A
Am
An
B
Ba
Bđ
Ck
Cr
Cs
Ct
Ctr
Dl
Đ
Đd
Đg
Đh
Đm
Đn
Đô
Đs
Đt
Đv
Đx
Fl
Fp
Gn
Gr
Kr
Kt
M
Mc
Mg
Mo
Mz
N
Nc
P
Ph
Qpl
S
Sa
Sk
Sm
St
T
Ta
Tc
Tđ
Th
Ti
Tm
Tn
Tt
Tv
Ve
Vl
W
XD
A. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm, mỏ Apatit |
|
Am. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm, mỏ Amiang (asbest) |
|
An. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm, mỏ Antimon |
|
B. Nghiên cứu, điều tra, tìn kiếm thă;m dò các điểm, mỏ Bauxit |
|
Ba. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm, mỏ Barit |
|
Bđ. Đo vẽ địa cht và tìm kiếm khoáng sản các tỷ lệ khác nhau |
|
Ck. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm, mỏ Chì kẽm |
|
Cr. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm, mỏ Cromit |
|
Cs. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm mỏ Cuội sỏi |
|
Ct. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò Cát cho công nghệ thuỷ tinh, cho xây dựng |
|
Ctr. Điều tra địa cht công trình |
|
Dl. Các giếng khoan thă;m dò dầu ở vùng đồng bằng sông Hồng |
|
Đ. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm, mỏ Đồng |
|
Đd. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm Đá dầu |
|
Đg. Thă;m dò mỏ đá Granit |
|
Đh. Các báo cáo về phương pháp Địa hoá |
|
Đm. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm, mỏ Dolmit |
|
Đn. Các báo cáo nghiên cứu Địa nhiệt |
|
Đô. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm, mỏ đá ốp lát |
|
Đs. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò đt sét gạch ngói, Kaolin, sét chịu lửa, sứ gốm, bentonit, đia |
|
Đt. Điều tra địa cht Môi trường, địa cht Đô thị |
|
Đv. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò đá vôi tợ dung (luyện gang, nhôm, đường ă;n), đá vôi đt đèn,đ |
|
Đx. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm, mỏ đt sét, đá vôi, đá silic, đá bazn.. cho nguyên 1 |
|
Fl. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm, mỏ Fluorit |
|
Fp. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm, mỏ Felspat |
|
Gn. Điểm Granat |
|
Gr. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm, mỏ Graphit |
|
Kr. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm, mỏ Keratophyr |
|
Kt. Các báo cáo nghiên cứu, xây dựng các chỉ tiêu kinh tế trong tìm kiếm thă;m dò Địa cht, Kinh tế nguyên |
|
M. Nghiên cứu, điều tra, thă;m dò các điểm, mỏ Mangan |
|
Mc. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm, mỏ Mica |
|
Mg. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò Magnesit |
|
Mo. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm, mỏ Molibden |
|
Mz. Báo cáo đánh giá về Monazit |
|
N. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm, mỏ Nikel |
|
Nc. Các báo cáo điều tra địa cht thuỷ vă;n - địa chất công trình, tìm kiếm thă;m dò nước ngầm, nước khoáng |
|
P. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm, mỏ Pyrit |
|
Ph. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm, mỏ Phosphorit |
|
Qpl. Lưu kết quả phân tích quang phổ từ 1964 - 1969 |
|
S. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm, mỏ Sắt |
|
Sa. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm mỏ saq thạch, quarzit |
|
Sk. Các báo cáo nghiên cứu Sinh khoáng |
|
Sm. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm Silimanit |
|
St. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm, mỏ Steatit (talc) |
|
T. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm, mỏ Than đá, Than bùn |
|
Ta. Báo cáo về Thạch anh kỹ thuật |
|
Tc. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm, mỏ Thiếc |
|
Tđ. Các báo cáo về công tác Trắc địa |
|
Th. Các báo cáo xây dựng tiêu chuẩn công nghệ trong phân tích hoá, khoan thă;m dò, thử nghiệm công tác |
|
Ti. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm, mỏ Ti tan (Ilmenit) |
|
Tm. Các báo cáo nghiên cứu ứng dụng máy tính và xử lý dữ liệu địa cht bằng máy tính |
|
Tn. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm, mỏ Thuỷ ngân |
|
Tt. Các báo cáo thông tin chuyên đề, trung gian theo bước.. |
|
Tv. Các báo cáo điều tra địa chất thuỷ vă;n, địa cht công trình mỏ |
|
Ve. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiém thă;m dò các điểm, mỏ Ve |
|
Vl. Các báo cáo chuyên ngành Địa vật lý |
|
W. Nghiên cứu, điều tra, tìm kiếm thă;m dò các điểm, mỏ Volframit |
|
XD. Các báo cáo về tìm kiếm thă;m dò vật liệu xây dựng |